Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
have a go


verb
make an attempt at something
- I never sat on a horse before but I'll give it a go
Syn:
give it a try
Hypernyms:
try, seek, attempt, essay, assay
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.